Thực đơn
Hàm Von Mangoldt Định nghĩaHàm von Mangoldt, ký hiệu bởi Λ(n), được định nghĩa bởi
Λ ( n ) = { log p if n = p k for some prime p and integer k ≥ 1 , 0 otherwise. {\displaystyle \Lambda (n)={\begin{cases}\log p&{\text{if }}n=p^{k}{\text{ for some prime }}p{\text{ and integer }}k\geq 1,\\0&{\text{otherwise.}}\end{cases}}}Giá trị của Λ(n) cho chín số nguyên dương đầu tiên là
0 , log 2 , log 3 , log 2 , log 5 , 0 , log 7 , log 2 , log 3 , {\displaystyle 0,\log 2,\log 3,\log 2,\log 5,0,\log 7,\log 2,\log 3,}liên quan tới (dãy số A014963 trong bảng OEIS).
Hàm tổng von Mangoldt, ψ(x), còn được gọi là hàm Chebyshev thứ hai, được định nghĩa bởi
ψ ( x ) = ∑ n ≤ x Λ ( n ) . {\displaystyle \psi (x)=\sum _{n\leq x}\Lambda (n).}Thực đơn
Hàm Von Mangoldt Định nghĩaLiên quan
Hàm Hàm lượng giác Hàm số Hàm Phong Hàm liên tục Hàm Nghi Hàm ngược Hàm hyperbol Hàm số chẵn và lẻ Hàm số bậc haiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hàm Von Mangoldt https://zbmath.org/?format=complete&q=an:0997.1150...